1
Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 tp hcm năm 2021

Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 thành phố hồ chí minh năm 2021/2022 thừa nhận từ Sở GD&ĐT. Tổng phù hợp điểm chuẩn chỉnh vào 10 công lập, chuyên hồ chí minh qua những năm.


Điểm chuẩn chỉnh lớp 10 thành phố hồ chí minh năm học 2021- 2022 tương tự như điểm chuẩn vào 10 các thời gian trước của các trường thpt trên địa bàn TP sài gòn được Đọc tư liệu tổng hợp. Với mong muốn giúp những em và quý vị phụ huynh có thể tham khảo những nguyện vọng tuyển chọn sinh để lấy ra lựa chọn tốt nhất.

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 TPHCM

New: Điểm chuẩn chỉnh trúng tuyển chọn vào lớp 10 tại thành phố hồ chí minh năm 2021 sẽ tiến hành chúng tôi update ngay lúc Sở GD-ĐT TP hồ nước Chí Minh công bố chính thức.

Điểm chuẩn chỉnh lớp 10 năm 2021 tphcm công lập

(cập nhật)

Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 chăm HCM

*
*


Điểm chuẩn chỉnh lớp 10 năm 2020 TP hồ Chí Minh

Điểm chuẩn vào 10 HCM thpt Công lập 2020

Chi tiết điểm chuẩn chỉnh vào lớp 10 năm học 2020/2021 của 108 trường thpt Công lập của TP hồ Chí Minh

TTTên trườngNV1NV2NV3
THPT Trưng Vương3535.2535.25
2THPT Bùi Thị Xuân373839
3THPT Ten Lơ Man2929.2530.25
4THPT năng khiếu TDTT2222.2523.25
5THPT Lương núm Vinh35.2536,2537.25
6THPT Giồng Ông Tố29.253030.25
7THPT Thủ Thiêm23.2523.523.75
8THPT Lê Quý Đôn373839
9THPT Nguyễn Thị Minh Khai38.253939.5
10THPT Lê Thị Hồng Gấm23.2523.524
11THPT Marie Curie31.2532.2532.75
12THPT Nguyễn Thị Diệu24.7525.2526
13THPT Nguyễn Trãi21.7522.523
14THPT Nguyễn Hữu Thọ25.752626
15Trung học thực hành Sài Gòn36.2536.7536.75
16THPT Hùng Vương30.7530.7531.25
17Trung học thực hành - ĐHSP3939.539,5
18THPT trằn Khai Nguyên33.533.7534.25
19THPT nai lưng Hữu Trang23.2523.524.5
20THPT Mạc Đĩnh Chi37.2538.2539.25
21THPT Bình Phú31.7532.2532.25
22THPT Nguyễn tất Thành2727,2527.25
23THPT Phạm Phú Thứ24.525.526.5
24THPT Lê Thánh Tôn27.2527.7528.75
25THPT Tân Phong2121.2521.75
26THPT Ngô Quyền32.532.532.5
27THPT Nam sài Gòn27,752829
28THPT Lương Văn Can21.7522,2523
29THPT Ngô Gia Tự21.7522.2523
30THPT Tạ quang quẻ Bửu24.2525.2526.25
31THPT Nguyễn Văn Linh19.252020.75
32THPT Võ Văn Kiệt26.252727.5
33THPT siêng Năng khiếuTDTT Nguyễn Thị Định22,522.522.5
34THPT Nguyễn Huệ24.7525.7526
35THPT Phước Long26,527.2528.25
36THPT Long Thu1919,7520,5
37THPT Nguyễn Văn Tăng18.7519.520
38THPT Dương Văn Thì22,2522.7523.5
39THPT Nguyễn Khuyến27.52829
40THPT Nguyễn Du3434.534.75
41THPT nguyễn an Ninh2424.2524.5
42THCS và thpt Diên Hồng23.7524.7525.5
43THCS và trung học phổ thông Sương Nguyệt Anh23.752424
44THPT Nguyễn Hiền30.2530.2530.5
45THPT trằn Quang Khải26.7527.2527.25
46THPT phái nam Kỳ Khởi Nghĩa25.1525.7526.25
47THPT Võ ngôi trường Toản33.534.2535.25
48THPT trường Chinh293030.75
49THPT Thạnh Lộc25.252626.75
50THPT Thanh Đa14.252525.25
51THPT Võ Thị Sáu32.532.7533
52THPT Gia Định3939.7540
53THPT Phan Đăng Lưu25.1525.7526.5
54THPT trằn Văn Giàu1424.525.25
55THPT Hoàng Hoa Thám29.7530.7530.75
56THPT gò Vấp27.752828,75
57THPT Nguyễn Công Trứ31.531.532.25
58THPT trần Hưng Đạo32.53334
59THPT Nguyễn Trung Trực2727.527.75
60THPT Phú Nhuận37.537.538
61THPT Hàn Thuyên25.2525.7526.5
62THPT Tân Bình3333.2734
63THPT Nguyễn Chí Thanh33.534,535.25
64THPT trằn Phú38.2538.7539
65THPT Nguyễn Thượng Hiền4141.542
66THPT Nguyễn Thái Bình29.529.7530
67THPT Nguyễn Hữu Huân36.7536.7537.75
68THPT Thủ Đức33,7534,7535.75
69THPT Tam Phú2929.2530.25
70THPT Hiệp Bình22.252323.5
71THPT Đào tô Tây20.7521.2522
72THPT Linh Trung25.2525.7526.75
73THPT Bình Chiểu20.520.7521,5
74THPT Bình Chánh212121.25
75THPT Tân Túc21,2521.7522.25
76THPT Vĩnh Lộc B22.752373
77THPT năng khiếu sở trường TDTT thị trấn Bình Chánh20.520.5
78THPT Phong Phú2020.2520.25
79THPT Lê Minh Xuân232424
80THPT Đa Phước18.2519.2519.5
81THCS và thpt Thạnh An161616
82THPT Bình Khánh161616
83THPT bắt buộc Thạnh161616
84THPT An Nghĩa161616
85THPT Củ Chi22.523.524.5
86THPT quang quẻ Trung19.752020
87THPT An Nhơn Tây16.7517.7518.25
88THPT Trung Phú22.752323.25
89THPT Trung Lập18.518.7519
90THPT Phú Hòa19.520.520.5
91THPT Tân Thông Hội21.2521.522.25
92THPT Nguyễn Hữu Cầu36.7537.7538.75
93THPT Lý hay Kiệt31.532.533
94THPT Bà Điểm29.2530.2531.25
95THPT Nguyễn Văn Cừ23.523.524,25
96THPT Nguyễn Hữu Tiến28.252929.5
97THPT Phạm Văn Sáng2525.525.5
98THPT hồ Thị Bị24.2525.2526
99THPT Long Thới18.151919.5
100THPT Phước Kiển19.519.519.75
101THPT Dương Văn Dương2020.521
102THPT Tây Thạnh33.7534,7535
103THPT Lê Trọng Tấn3131,531,75
104THPT Vĩnh Lộc2626.7527.75
105THPT Nguyễn Hữu Cảnh28.7529.2530
106THPT Bình Hưng Hòa28.751929
107THPT Bình Tân2525.2525.25
108THPT An Lạc2525.7525.75

Điểm chuẩn lớp 10 Chuyên sài gòn 2020

STTTên trườngMã MônĐiểm NV1Điểm NV2
1THPT BÙI THỊ XUÂNTích hợp3131,25
2THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨATiếng Anh3737,5
Hoá học3636.25
Vật lí27.528
Sinh học3333,75
Toán34,7535
Ngữ văn36,2536,5
Tích hợp40,540,75
3THPT LƯƠNG THẾ VINHTích hợp2626,5
4THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAITích hợp33,533,75
5THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONGTiếng Anh37,7538
Địa lý34,7535,75
Hoá học38,539,25
Vật lí30,7531
Tiếng Nhật3434,75
Tiếng Pháp28,529
Sinh học36,7537,25
Lịch Sử3131,5
Tin học35,7536
Toán3737,5
Tiếng Trung34,2535,25
Ngữ văn3737,5
Tích hợp41,2542,25
6THPT MẠC ĐĨNH CHITiếng Anh32,7533,25
Hoá học2626,5
Vật lí2727,5
Sinh học2424,25
Toán26,7527
Ngữ văn31,7532,5
7THPT VÕ THỊ SÁUTích hợp2425
8THPT GIA ĐỊNHTiếng Anh35,536
Hoá học30,530,75
Vật lí27,528
Tin học24,525
Toán31,7532
Ngữ văn33,2533,75
Tích hợp3535,5
9THPT TRẦN HƯNG ĐẠOTích hợp3030
10THPT PHÚ NHUẬNTích hợp2223
11THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀNTiếng Anh35,7536
Hoá học32,7533,5
Vật lí2828,25
Toán33,534
Ngữ văn3535,5
Tích hợp2829
12THPT NGUYỄN HỮU HUÂNTiếng Anh32,7533
Hoá học25,2525,5
Vật lí2727,5
Toán2223
Ngữ văn3031,25
Tích hợp2425
13THPT NGUYỄN HỮU CẦUTích hợp28,2529,25
LỚP KHÔNG CHUYÊNNguyện vọng 3Nguyện vọng 4
1THPT chăm Lê Hồng Phong26.2526.75
2THPT chuyên Trần Đại Nghĩa25.526.5

Điểm chuẩn chỉnh lớp 10 PTNK 2020

Cơ sở 1

LớpĐiểm chuẩn
Toán33.00
Tin (thi Tin)26.95
Tin (thi Toán)30.65
Vật lý (thi Lý)24.45
Vật lý (thi Toán)29.40
Hóa học30.05
Sinh học tập (thi Sinh)30.41
Sinh học tập (thi Toán)28.10
Tiếng anh35.50
Ngữ văn30.00
Không chuyên19.20

Cơ sở 2

LớpĐiểm chuẩn
Toán24,40
Vật lý (thi Lý)20,60
Vật lý (thi Toán)22,65
Hóa25,10
Sinh học tập (thi Sinh)24,01
Sinh học (thi Toán)21,20
Tiếng Anh30
Ngữ văn26,10

Tra cứu vớt điểm thi vào lớp 10 trên TP hồ nước Chí Minh